PRP CÓ THỂ GIÚP CHUẨN BỊ NỘI MẠC TỬ CUNG CHO QUÁ TRÌNH CHUYỂN PHÔI (ET) MỘT CÁCH AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ.
Đây là một kết quả nghiên cứu đã được công bố bởi các bác sĩ tại Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội. Bộ kit được sử dụng là bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu (5PRP) của nhãn hàng Regenmedlab-Viện Tế bào gốc.
PRP tự thân đã được đề xuất nhằm cải thiện kết quả của các quy trình điều trị khác nhau. Tiêm PRP vào tử cung ngay trước khi ET được đề xuất để cải thiện kết quả ET ở bệnh nhân mắc RIF. Tiểu cầu trong PRP sẽ được kích hoạt thông qua các con đường khác nhau để giải phóng các yếu tố tăng trưởng và cytokine.
Để trả lời cho câu hỏi “Huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP) có cải thiện kết quả chuyển phôi ở bệnh nhân mỏng nội mạc tử cung hoặc bệnh nhân thất bại làm tổ (RIF) không?”, trong nghiên cứu này, các bác sĩ đã sử dụng bộ dụng cụ chiết 5PRP, sử dụng phương pháp kích hoạt cơ học/phá vỡ tiểu cầu để truyền/tiêm vào tử cung của những bệnh nhân có tiên lượng xấu.
111 bệnh nhân IVF (độ tuổi trung bình là 35,6 ± 6,1) có nội mạc tử cung mỏng/sẹo trước đó có ít nhất một chu kỳ ET bị hủy (nhóm 1) hoặc những bệnh nhân có ít nhất hai lần cấy ghép ET thất bại (nhóm 2) được lựa chọn cho nghiên cứu.
20 mL máu được rút ra từ tĩnh mạch. Sau khi ly tâm, 0,5 mL PRP được đo và tính toán để có nồng độ tiểu cầu tăng gấp 8–12 lần. Sau đó, PRP được lọc qua bộ lọc để phá vỡ tiểu cầu giải phóng các yếu tố tăng trưởng/cytokine. 0,5 mL PRP vào tử cung vào ngày 7/8 của chu kỳ ET, cả hai nhóm đều được tiêm 0,5 mL PRP vào tử cung hai ngày (40–48 giờ) trước ET.
* Kết quả cho thấy
+ Nhóm 1 (31 bệnh nhân): 5 bệnh nhân không cải thiện nội mạc tử cung sau đó hủy chu kỳ ET, 1 bệnh nhân không có phôi nang để chuyển và 25 bệnh nhân có nội mạc tử cung dày ít nhất 7 mm trước khi ET và ET (100 ET đông lạnh) được tiếp tục. Một cặp vợ chồng không thể liên lạc được. Trong số 24 cặp vợ chồng, có 13 cặp mang thai sinh hóa (54,2%) và 11 cặp mang thai lâm sàng (44,0%).
+ Nhóm 2 ( 99 bệnh nhân): có 80 bệnh nhân, một trong số họ không có phôi để chuyển. 37/79 trường hợp chuyển phôi có thai sinh hóa (46,8%) và 44,3% có thai lâm sàng. Không có biến chứng nào được ghi nhận. Kết quả cho thấy một số bệnh nhân thành công đã có hơn 7 lần điều trị ngoại khoa không thành công trước đó. Để tham khảo, năm 2020 phòng khám của bệnh viện có tổng cộng 4260 ET, tỷ lệ có thai lâm sàng là 60,1%, độ tuổi trung bình là 31,82 tuổi.
* Hạn chế, lý do cần thận trọng
Mỗi trường hợp trong giai đoạn 2 của nghiên cứu này đều có tiền sử bệnh lý về khả năng sinh sản phức tạp nên không thể chọn nhóm đối chứng. Nghiên cứu này chỉ mang tính mô tả. Quy mô của mỗi nhóm tương đối nhỏ đòi hỏi phải ghi dữ liệu liên tục.
* Ý nghĩa rộng hơn của những phát hiện này: Nghiên cứu này ủng hộ ý tưởng rằng các cytokine và các yếu tố tăng trưởng trong PRP có thể giúp chuẩn bị nội mạc tử cung cho ET một cách an toàn và hiệu quả.
* Câu trả lời tóm tắt
Truyền PRP tự thân vào tử cung có thể cải thiện kết quả chuyển phôi (ET) ở nhóm RIF và nhóm nội mạc tử cung mỏng/sẹo.
Nguồn: https://academic.oup.com/humrep/article/36/Supplement_1/deab130.427/6344232