Trẻ hoá buồng trứng – sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu để khôi phục khả năng sinh sản ở bệnh nhân suy buồng trứng sớm
BS Lý Thiện Trung
IVFMD, Bệnh viện Mỹ Đức
Ngày càng có nhiều nghiên cứu về ứng dụng huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma – PRP) trên bệnh nhân suy buồng trứng sớm (premature ovarian insufficiency – POI) được công bố với các kết quả đáng khích lệ. Như vậy, cơ sở lý luận và sinh lý của tiểu cầu trong hoạt động buồng trứng là như thế nào?
Nghiên cứu đầu tiên về việc ứng dụng huyết tương giàu tiểu cầu để trẻ hoá buồng trứng được công bố vào tháng 9 năm 2016. Nhóm nghiên cứu đến từ Athens đã mô tả về sự trẻ hoá buồng trứng và sự kích hoạt lại quá trình hình thành nang noãn ở 8 phụ nữ mãn kinh trên 5 năm. Các bệnh nhân này sau khi được truyền huyết tương giàu tiểu cầu tự thân đều có kinh lại sau khoảng 3 tháng, và tất cả đều được chọc hút noãn thành công. Tuy nhiên, gần đây nhất, vào năm 2021 một nghiên cứu ở Đài Loan trên 12 phụ nữ được chẩn đoán POI đã công bố kết quả. Độ tuổi các bệnh nhân trung bình khoảng 40 – 50 tuổi, vô kinh trong hơn một năm. Họ được tiêm vào buồng trứng hỗn hợp gồm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân và FSH, sau đó siêu âm kiểm tra hàng tuần. Kết quả đạt được là 11 trong số 12 bệnh nhân có kinh trở lại sau 5 tuần, tuy nhiên hầu hết kinh không đều. Nhóm nhóm tác giả đề xuất rằng huyết tương giàu tiểu cầu kết hợp với gonadotrophin có thể giúp tăng xác suất có thai bằng noãn tự thân ở phụ nữ mãn kinh sớm. Báo cáo tiếp theo của nhóm công bố rằng nhóm bệnh trên đã chọc hút được tổng cộng 13 noãn trưởng thành, và được thực hiện tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (intracytoplasmic insemination – ICSI). Hai bệnh nhân đã được chuyển phôi giai đoạn phân chia, trong đó một bệnh nhân đã có thai lâm sàng và có trẻ sinh sống.
Tác giả Atkinson đã mô tả rất chi tiết tất cả các nghiên cứu về trẻ hoá buồng trứng trong một bài tổng quan đăng trên tạp chí Human Reproduction năm 2021. Đáng chú ý là kết quả của nhóm nghiên cứu từ Athens báo cáo dữ liệu trên tổng số 120 bệnh nhân trong bốn nghiên cứu pilot về các bệnh nhân đáp ứng kém khi thực hiện IVF, các bệnh nhân POI, tiền mãn kinh và mãn kinh. Mặc dù kết quả có khác nhau giữa các nghiên cứu, nhưng nhóm tác giả đã khẳng định có sự cải thiện rõ rệt về tình trạng nội tiết và dự trữ buồng trứng của các bệnh nhân, cũng như cải thiện kết quả ICSI trên những bệnh nhân đáp ứng kém. Các nghiên cứu về vấn đề này ngày càng nhiều và có kết quả đáng khích lệ, điều này đặt ra sự cần thiết của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có nhóm chứng để xác nhận hiệu quả của liệu pháp PRP trên buồng trứng.
Các nhà khoa học cũng đặt ra nhiều câu hỏi, ví dụ như: Các kết quả có hợp lý về mặt sinh học không? Hay chúng ta có nên xem xét chúng một cách nghiêm túc không? Rosario và Anderson đã mô tả PRP là “sự điều chế huyết tương tự thân với nồng độ tiểu cầu cao bằng việc ly tâm một lượng lớn máu của chính bệnh nhân”, PRP có “vô số yếu tố tăng trưởng và cytokine do tiểu cầu tạo ra”. Các bằng chứng rõ ràng rằng tiểu cầu có thể giải phóng một loạt các cytokine, và tín hiệu cytokine được kích hoạt hiệu quả khi tương tác với noãn, tế bào hạt và tế bào vỏ của nang noãn”. Bất kỳ rối loạn chức năng nào trong hệ thống noãn, tế bào hạt và tế bào vỏ đều dẫn đến sự bất thường trong quá trình trưởng thành noãn, phóng noãn và tạo lập hoàng thể. Vì vậy, PRP có thể được xem là một liệu pháp dễ tiếp cận, được cá thể hóa, hiệu quả về chi phí với các yếu tố tiền viêm và tăng sinh, có thể kích thích sự hình thành nang noãn, trưởng thành noãn và phóng noãn. Rosario và Anderson cũng đã liệt kê liệu pháp PRP cùng với các phương pháp khác để kích hoạt các nang nguyên thủy còn sót lại ở phụ nữ POI, ví dụ: điều trị bằng tế bào gốc trung mô chiết xuất từ tủy xương, nhau thai và máu kinh. Tuy nhiên, họ cũng lưu ý rằng phần lớn dữ liệu lâm sàng cho đến nay được lấy từ các nghiên cứu về PRP.
Việc áp dụng PRP cần được lưu ý thận trọng. Các nghiên cứu được báo cáo cho đến nay là những nghiên cứu không có nhóm chứng và cũng chưa có mô tả chi tiết về cơ chế hoạt động của PRP như thế nào trên buồng trứng. Mặc dù PRP sử dụng nguồn tiểu cầu tự thân nhưng vẫn cần thận trọng khi áp dụng và cần phải nghiên cứu sâu hơn ở cấp độ tế bào. Các tác giả cũng cảnh báo rằng sự mất điều hòa của các bước đầu tiên trong quá trình trưởng thành noãn và phát triển phôi có thể ảnh hưởng quá trình phát triển của bào thai, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh của trẻ sinh ra.
Quay trở lại năm 2016 với lần đầu tiên vấn đề trẻ hóa buồng trứng được đề cập, các tiêu đề báo chí thời gian đó đều xoay quanh “sự kết thúc của mãn kinh”. Trước đó, vào năm 2004, Jonathan Tilly cũng có suy đoán về “tế bào tiền thân của noãn”. Một bài báo theo sau đã mô tả về sự cải thiện kết quả IVF ở những bệnh nhân tiên lượng kém sau khi được sử dụng ty thể tự thân có nguồn gốc từ các tế bào tiền thân noãn. Khám phá của Tilly cũng từng được coi là sự sụp đổ của mãn kinh. Tuy nhiên khái niệm này vẫn chưa được chấp nhận, vì cần phải có nhiều nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng có nhóm chứng chất lượng ủng hộ cho phương pháp này.
Tóm lại PRP, cho đến nay có vẻ như là một hiện tượng. Tuy nhiên, để có thể chứng minh được vai trò của mình, phương pháp này cần thêm nhiều bằng chứng từ các nghiên cứu có độ tin cậy cao.
Lược dịch từ: https://www.focusonreproduction.eu/article/News-in-Reproduction-Ovarian-rejuvenation