Huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp so với corticosteroid trong điều trị thoái hóa khớp gối mức độ trung bình

Bối cảnh

Thoái hóa khớp là loại viêm khớp phổ biến nhất, ảnh hưởng không hề nhỏ đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bằng thuốc đối, chẳng hạn như corticosteroid, giúp giảm đau tức thời cũng như cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, nhưng hiệu quả lâu dài bị hạn chế. Trong nghiên cứu này, phương pháp sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) mang đặc tính điều hòa và kiểm soát quá trình gây viêm đặc biệt là trong các ứng dụng cơ xương. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá và so sánh hiệu quả lâm sàng của PRP khi tiêm nội khớp với corticosteroid thường được sử dụng (CS, triamcinolone acetonide, Kenalog®) ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp gối có triệu chứng từ nhẹ đến trung bình.

Phương pháp

Bốn mươi bệnh nhân bị viêm xương khớp gối có triệu chứng được chuẩn đoán bằng hình ảnh X quang (Kellgren-Lawrence độ II-III) đã được ghi danh vào nghiên cứu ngẫu nhiên này. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm PRP (n = 20) được tiêm PRP nội khớp (8 mL), các bệnh nhân còn lại được phân ngẫu nhiên vào nhóm CS (n = 20) được tiêm triamcinolone acetonide (1 mL 40 mg) nội khớp /mL) cộng với lidocain (5mL 2%). Mức độ đau và chức năng của đầu gối mục tiêu được đánh giá bằng thang điểm VAS, IKDC và KSS tại thời điểm ban đầu (V1), 1 tuần (V2), 5 tuần (V3), 15 tuần (V4), 30 tuần (V5), và 1 năm (V6) sau điều trị.

Kết quả

Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận trong thời gian theo dõi. Viêm màng hoạt dịch nhẹ đã được ghi nhận ở 15 bệnh nhân (75%) trong nhóm PRP trong tuần đầu tiên sau khi điều trị và tự khỏi. Cả hai phương pháp điều trị đều có hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện chức năng khớp gối trong thời gian tái khám rất ngắn (1 tuần). Sự cải thiện cao về điểm số chủ quan đã được quan sát thấy ở cả hai nhóm trong tối đa 5 tuần, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm đối với VAS, IKDC hoặc KSS. Sau 15 tuần theo dõi, nhóm PRP cho thấy những cải thiện đáng kể về tất cả các điểm khi so sánh với nhóm CS. Nhìn chung, những bệnh nhân được điều trị bằng PRP có kết quả tốt hơn trong thời gian tái khám lâu hơn (lên đến 1 năm) so với những bệnh nhân được điều trị CS.

Kết luận

Một mũi tiêm PRP hoặc CS trong khớp duy nhất là an toàn và cải thiện mức độ đau ngắn hạn và chức năng khớp gối ở những bệnh nhân bị viêm khớp gối có triệu chứng từ nhẹ đến trung bình (không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm). PRP đã chứng minh sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê so với CS trong 1 năm theo dõi. Nghiên cứu này đã được đăng ký tại ISRCTN với ID ISRCTN46024618.

Sơ đồ CONSORT của nghiên cứu
Đánh giá theo thang VAS (A), IKDC (B), KSS (C) Theo Thời Gian. Giá trị là điểm trung bình tại một thời điểm. VAS, Visual annalog scale; KSS, Knee Society Score; IKDC, International Knee Documentation Committee

Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu Elksniņš-Finogejevs, Andrejs et al. “Intra-articular platelet-rich plasma vs corticosteroids in the treatment of moderate knee osteoarthritis: a single-center prospective randomized controlled study with a 1-year follow up.” Journal of orthopaedic surgery and research vol. 15,1 257. 10 Jul. 2020, doi:10.1186/s13018-020-01753-z

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *