Vai trò của huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm xương khớp

Mục tiêu

Hiệu quả lâm sàng của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong điều trị viêm xương khớp vẫn còn gây tranh cãi. Trong bài báo này, chúng tôi đã đánh giá hiệu quả lâm sàng của PRP trong điều trị viêm xương khớp bằng phân tích tổng hợp, cung cấp cơ sở cho việc lựa chọn các phương pháp trong điều trị lâm sàng.

Phương pháp

Chúng tôi đã thực hiện tìm kiếm trên các cơ sở dữ liệu PubMed, Embase và Thư viện Cochrane để truy xuất các bài báo bằng cách sử dụng cụm từ tìm kiếm “huyết tương giàu tiểu cầu”, “viêm xương khớp” và “khớp gối”. Đánh giá chất lượng và xuất dữ liệu cũng được thực hiện. Ảnh hưởng kết hợp được đánh giá bằng phần mềm RevMan 5.3.

Kết quả

Năm thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT), bao gồm 320 bệnh nhân, được đưa vào nghiên cứu này. Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy về điểm theo thang Ủy ban Tài liệu Khớp gối Quốc tế (IKDC), điểm theo thang VAS hoặc giá trị tuyệt đối của điểm theo thang WOMAC giữa các nhóm thử nghiệm và đối chứng. Giá trị tuyệt đối của điểm VAS và sự thay đổi trong điểm WOMAC đã giảm đáng kể và sự hài lòng của bệnh nhân đã tăng lên ở nhóm thử nghiệm so với nhóm đối chứng.

Kết luận

Những phát hiện của phân tích tổng hợp này cho thấy rằng tiêm PRP nội khớp là một phương pháp điều trị viêm khớp hiệu quả có thể làm giảm đau hậu phẫu, cải thiện chức năng vận động và gia tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

Sơ đồ thu thập nghiên cứu trong phân tích tổng hợp này.
Biểu đồ rừng các giá trị tuyệt đối theo thang VAS
Biểu đồ rừng hiển thị các giá trị thay đổi của điểm theo thang VAS
Biểu đồ rừng hiển thị các giá trị thay đổi của điểm theo thang IKDC
Biểu đồ rừng thể hiện các giá trị tuyệt đối của điểm số theo thang WOMAC
Biểu đồ rừng cho thấy sự thay đổi về điểm theo thang WOMAC
Biểu đồ rừng thể hiện sự hài lòng của bệnh nhân.

Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu: Ren, Haijiang et al. “Role of platelet-rich plasma in the treatment of osteoarthritis: a meta-analysis.” The Journal of international medical research vol. 48,10 (2020): 300060520964661. doi:10.1177/0300060520964661

Similar Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *