Category: Bệnh lý Cơ-xương-khớp

  • Tiêm nhiều lần PRP có hiệu quả hơn so với tiêm một lần và với axit hyaluronic ở đầu gối bị viêm xương khớp sớm

    Tiêm nhiều lần PRP có hiệu quả hơn so với tiêm một lần và với axit hyaluronic ở đầu gối bị viêm xương khớp sớm

    Mục đích

    Để so sánh hiệu quả của việc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) nội khớp (IA) nhiều lần và một lần cũng như tiêm axit hyaluronic (HA) trong các giai đoạn khác nhau của viêm xương khớp (OA) ở đầu gối.

    Phương pháp

    Tổng số 162 bệnh nhân với các giai đoạn thoái hóa khớp gối khác nhau được chia ngẫu nhiên thành 4 nhóm nhận 3 liều PRP tiêm nội khớp, một liều PRP, một liều HA hoặc tiêm nước muối (đối chứng). Sau đó, mỗi nhóm được chia thành hai nhóm: viêm khớp sớm (Kellgren-Lawrence độ 0 với thoái hóa sụn hoặc độ I-III) và viêm khớp tiến triển (Kellgren-Lawrence độ IV). Các bệnh nhân được đánh giá trước khi tiêm và sau 6 tháng theo dõi bằng cách sử dụng thang điểm tương tự trực quan EuroQol (EQ-VAS) và điểm số chủ quan của Ủy ban Tài liệu Đầu gối Quốc tế (IKDC). Các sự kiện bất lợi và sự hài lòng của bệnh nhân đã được ghi lại.

    Kết quả: Có sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê về điểm số IKDC và EQ-VAS ở tất cả các nhóm điều trị so với nhóm đối chứng. Điểm đánh giá đầu gối của những bệnh nhân được điều trị bằng ba lần tiêm PRP tốt hơn đáng kể so với những bệnh nhân thuộc các nhóm khác. Không có sự khác biệt đáng kể về điểm số của bệnh nhân được tiêm một liều PRP hoặc HA. Trong các phân nhóm viêm khớp sớm, kết quả lâm sàng tốt hơn đáng kể đã đạt được ở những bệnh nhân được điều trị bằng ba lần tiêm PRP, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về kết quả lâm sàng của bệnh nhân viêm khớp tiến triển giữa các nhóm điều trị.

    Kết luận: Kết quả lâm sàng của nghiên cứu này gợi ý điều trị bằng IA PRP và HA cho tất cả các giai đoạn của thoái hóa khớp gối. Đối với những bệnh nhân bị viêm khớp sớm, nhiều (3) mũi tiêm PRP rất hữu ích để đạt được kết quả lâm sàng tốt hơn. Đối với bệnh nhân viêm khớp tiến triển, tiêm nhiều lần không cải thiện đáng kể kết quả của bệnh nhân trong bất kỳ nhóm nào.

    Mức độ bằng chứng: I.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu Görmeli, Gökay et al. “Multiple PRP injections are more effective than single injections and hyaluronic acid in knees with early osteoarthritis: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial.” Knee surgery, sports traumatology, arthroscopy : official journal of the ESSKA vol. 25,3 (2017): 958-965. doi:10.1007/s00167-015-3705-6

  • Phân tích tổng hợp so sánh huyết tương giàu tiểu cầu với tiêm axit hyaluronic ở bệnh nhân viêm khớp gối

    Phân tích tổng hợp so sánh huyết tương giàu tiểu cầu với tiêm axit hyaluronic ở bệnh nhân viêm khớp gối

    Mục đích

    Mục đích của phân tích tổng hợp này là so sánh liệu pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và axit hyaluronic (HA) ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối (KOA).

    Phương pháp

    Các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) so sánh việc sử dụng PRP và HA ở bệnh nhân KOA được lấy từ các cơ sở dữ liệu đến tháng 4 năm 2018. Các phép đo kết quả là Chỉ số viêm khớp của Đại học Western Ontario và McMaster (WOMAC), thang đo tương tự trực quan ( VAS), Ủy ban Tài liệu Đầu gối Quốc tế, và chỉ số Lequesne Index và các phản ứng bất lợi. Dữ liệu tổng hợp được đánh giá bằng Review Manager 5.3.5.

    Kết quả

    Mười lăm RCT (N = 1.314) đã được đưa vào phân tích tổng hợp của chúng tôi. Phân tích tổng hợp hiện tại chỉ ra rằng tiêm PRP giảm đau hiệu quả hơn so với tiêm HA ở bệnh nhân mắc KOA sau 6 và 12 tháng theo dõi, được đánh giá bằng thang điểm đau WOMAC; điểm đau VAS cho thấy sự khác biệt đáng kể sau 12 tháng. Hơn nữa, cải thiện chức năng tốt hơn đã được quan sát thấy trong nhóm PRP, được thể hiện bằng điểm số chức năng WOMAC sau 3 6 và 12 tháng. Ngoài ra, tiêm PRP không cho tác dụng phụ so với tiêm HA.

    Kết luận

    Đối với giảm đau trong thời gian dài và cải thiện chức năng, tiêm PRP có thể hiệu quả hơn tiêm HA trong điều trị KOA. Liều lượng tối ưu, khoảng thời gian và tần suất tiêm và phương pháp điều trị lý tưởng cho các giai đoạn khác nhau của KOA vẫn là những lĩnh vực cần quan tâm cho các cuộc điều tra trong tương lai.

    Sơ đồ quá trình thu thập của nghiên cứu
    Rủi ro sai số
    Biểu đồ rừng và phân tích tổng hợp điểm số VAS.
    Biểu đồ rừng và phân tích tổng hợp IDKC.
    Biểu đồ rừng và phân tích tổng hợp điểm theo thang Lequesne.
    Biểu đồ rừng và phân tích tổng hợp các sự kiện bất lợi.

    Lược dịch từ tổng quan nghiên cứu: Han Y, Huang H, Pan J, Lin J, Zeng L, Liang G, Yang W, Liu J. Meta-analysis Comparing Platelet-Rich Plasma vs Hyaluronic Acid Injection in Patients with Knee Osteoarthritis. Pain Med. 2019 Jul 1;20(7):1418-1429. doi: 10.1093/pm/pnz011. PMID: 30849177; PMCID: PMC6611633.

  • Huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp so với corticosteroid trong điều trị thoái hóa khớp gối mức độ trung bình

    Huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp so với corticosteroid trong điều trị thoái hóa khớp gối mức độ trung bình

    Bối cảnh

    Thoái hóa khớp là loại viêm khớp phổ biến nhất, ảnh hưởng không hề nhỏ đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bằng thuốc đối, chẳng hạn như corticosteroid, giúp giảm đau tức thời cũng như cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, nhưng hiệu quả lâu dài bị hạn chế. Trong nghiên cứu này, phương pháp sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) mang đặc tính điều hòa và kiểm soát quá trình gây viêm đặc biệt là trong các ứng dụng cơ xương. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá và so sánh hiệu quả lâm sàng của PRP khi tiêm nội khớp với corticosteroid thường được sử dụng (CS, triamcinolone acetonide, Kenalog®) ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp gối có triệu chứng từ nhẹ đến trung bình.

    Phương pháp

    Bốn mươi bệnh nhân bị viêm xương khớp gối có triệu chứng được chuẩn đoán bằng hình ảnh X quang (Kellgren-Lawrence độ II-III) đã được ghi danh vào nghiên cứu ngẫu nhiên này. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm PRP (n = 20) được tiêm PRP nội khớp (8 mL), các bệnh nhân còn lại được phân ngẫu nhiên vào nhóm CS (n = 20) được tiêm triamcinolone acetonide (1 mL 40 mg) nội khớp /mL) cộng với lidocain (5mL 2%). Mức độ đau và chức năng của đầu gối mục tiêu được đánh giá bằng thang điểm VAS, IKDC và KSS tại thời điểm ban đầu (V1), 1 tuần (V2), 5 tuần (V3), 15 tuần (V4), 30 tuần (V5), và 1 năm (V6) sau điều trị.

    Kết quả

    Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận trong thời gian theo dõi. Viêm màng hoạt dịch nhẹ đã được ghi nhận ở 15 bệnh nhân (75%) trong nhóm PRP trong tuần đầu tiên sau khi điều trị và tự khỏi. Cả hai phương pháp điều trị đều có hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện chức năng khớp gối trong thời gian tái khám rất ngắn (1 tuần). Sự cải thiện cao về điểm số chủ quan đã được quan sát thấy ở cả hai nhóm trong tối đa 5 tuần, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm đối với VAS, IKDC hoặc KSS. Sau 15 tuần theo dõi, nhóm PRP cho thấy những cải thiện đáng kể về tất cả các điểm khi so sánh với nhóm CS. Nhìn chung, những bệnh nhân được điều trị bằng PRP có kết quả tốt hơn trong thời gian tái khám lâu hơn (lên đến 1 năm) so với những bệnh nhân được điều trị CS.

    Kết luận

    Một mũi tiêm PRP hoặc CS trong khớp duy nhất là an toàn và cải thiện mức độ đau ngắn hạn và chức năng khớp gối ở những bệnh nhân bị viêm khớp gối có triệu chứng từ nhẹ đến trung bình (không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm). PRP đã chứng minh sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê so với CS trong 1 năm theo dõi. Nghiên cứu này đã được đăng ký tại ISRCTN với ID ISRCTN46024618.

    Sơ đồ CONSORT của nghiên cứu
    Đánh giá theo thang VAS (A), IKDC (B), KSS (C) Theo Thời Gian. Giá trị là điểm trung bình tại một thời điểm. VAS, Visual annalog scale; KSS, Knee Society Score; IKDC, International Knee Documentation Committee

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu Elksniņš-Finogejevs, Andrejs et al. “Intra-articular platelet-rich plasma vs corticosteroids in the treatment of moderate knee osteoarthritis: a single-center prospective randomized controlled study with a 1-year follow up.” Journal of orthopaedic surgery and research vol. 15,1 257. 10 Jul. 2020, doi:10.1186/s13018-020-01753-z

  • Liệu tiêm huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp có cải thiện chức năng, cơn đau và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối không?

    Liệu tiêm huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp có cải thiện chức năng, cơn đau và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối không?

    TỔNG QUAN

    Chúng tôi đã thiết kế một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) với nhóm đối chứng, để tìm hiểu tác động của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đối với cơn đau, cứng khớp, chức năng và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối. Bệnh nhân được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm. Đối với cả hai nhóm tham gia, bài tập trị liệu đã được quy định bắt buộc. Với nhóm PRP, hai đợt PRP giàu bạch cầu (nồng độ tiểu cầu cao hơn 5,6 lần) được tiêm trong khoảng 4 tuần. Với mỗi người tham gia, Chỉ số viêm khớp của Đại học Western Ontario và McMaster (WOMAC) và bảng câu hỏi SF-36 (phiên bản chuyển ngữ) đã được điền vào lúc bắt đầu và 6 tháng sau khi điều trị. 31 bệnh nhân trong nhóm PRP và 31 bệnh nhân trong nhóm đối chứng đã được đưa vào nghiên cứu. Thay đổi trung bình của tổng điểm WOMAC, đánh giá về sức khỏe thể lý và sức khỏe tinh thần theo Short Form-36 trong nhóm PRP cho thấy sự cải thiện tốt hơn so với nhóm đối chứng (P<0,05). 

    Kết luận

    Nghiên cứu cho thấy tiêm PRP vào khớp gối kết hợp với tập thể dục trị liệu có thể hiệu quả hơn trong việc giảm đau và cải thiện tình trạng cứng khớp cũng như chất lượng cuộc sống so với chỉ tập thể dục trị liệu.

    Sơ đồ quy trình nghiên cứu
    A) Điểm WOMAC có sự thay đổi giữa 2 nhóm. B) Kiểm tra SF-36: về sức khỏe thể chất trước và sau điều trị ở cả hai nhóm. C) Kiểm tra SF-36: về sức khỏe tâm thần trước và sau điều trị ở cả hai nhóm. Thống kê sự khác biệt giữa và giữa các nhóm đã được quan sát ( P <0, 05). Đường màu xanh: giá trị tại đường cơ sở; đường màu xanh lá cây: giá trị sau 6 tháng.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu: Rayegani, Seyed Mansoor et al. “Does intra articular platelet rich plasma injection improve function, pain and quality of life in patients with osteoarthritis of the knee? A randomized clinical trial.” Orthopedic reviews vol. 6,3 5405. 18 Sep. 2014, doi:10.4081/or.2014.5405

  • Hiệu quả của tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong thoái hóa khớp gối

    Hiệu quả của tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong thoái hóa khớp gối

    Đặt vấn đề: 

    Hiệu quả của việc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đối với bệnh viêm khớp (OA) vẫn còn gây tranh cãi. Chúng tôi đã nghiên cứu tác dụng của việc tiêm PRP ở bệnh nhân viêm khớp gối dựa trên việc giảm đau, cải thiện chức năng, đánh giá tổng thể và những thay đổi liên quan đến hình ảnh khớp.

    Phương pháp: 

    Chúng tôi đã thực hiện tìm kiếm tài liệu toàn diện, có hệ thống trong cơ sở dữ liệu trên máy tính (MEDLINE, EMBASE, CINAHL, CENTRAL, Web of Science và PEDro) cho đến tháng 6 năm 2014 đối với các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên hoặc không ngẫu nhiên. Chúng được phân loại theo sai số và mức độ bằng chứng đã được cung cấp. Nếu có thể, phân tích tổng hợp đã được thực hiện.

    Kết quả: 

    10 thử nghiệm đã được đưa vào. Trong đó, tiêm PRP nội khớp hiệu quả hơn trong giảm đau (chênh lệch trung bình (MD) -2,45; KTC 95% -2,92 đến -1,98; giá trị p <0,00001 và MD -2,07; KTC 95% -2,59 đến -1,55; giá trị p <0,00001, lần lượt tiêm PRP đơn và đôi) so với giả dược sau 6 tháng tiêm. Tiêm PRP nội khớp được so sánh với axit hyaluronic và đã  cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về PRP trong việc giảm đau dựa trên thang điểm tương tự trực quan (VAS) và thang điểm đau (chênh lệch trung bình được chuẩn hóa -0,92; KTC 95% -1,20 đến -0,63; p giá trị <0,00001) sau 6 tháng tiêm. Hầu như tất cả các thử nghiệm đều cho thấy nguy cơ sai số cao.

    Kết luận: 

    Với các bằng chứng hiện tại, tiêm PRP giảm đau hiệu quả hơn so với tiêm giả dược trong viêm khớp gối (mức độ bằng chứng: giới hạn do nguy cơ sai lệch cao). Tác dụng giảm đau đáng kể này cũng được thấy khi tiêm PRP được so sánh với tiêm axit hyaluronic (mức độ bằng chứng: trung bình do nguy cơ sai lệch thường cao). Ngoài ra, chức năng được cải thiện đáng kể hơn khi tiêm PRP được so sánh với các biện pháp ở nhóm đối chứng (giới hạn ở bằng chứng trung bình). Cần có nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên lớn hơn có chất lượng tốt và nguy cơ sai lệch thấp để kiểm tra xem liệu tiêm PRP có nên là một phần thường quy trong việc quản lý bệnh nhân bị viêm khớp gối hay không.

    Lược dịch từ tổng quan nghiên cứu: Laudy, Augustinus B M et al. “Efficacy of platelet-rich plasma injections in osteoarthritis of the knee: a systematic review and meta-analysis.” British journal of sports medicine vol. 49,10 (2015): 657-72. doi:10.1136/bjsports-2014-094036

  • Tiêm fibrin giàu tiểu cầu điều trị thoái hóa khớp thái dương hàm

    Tiêm fibrin giàu tiểu cầu điều trị thoái hóa khớp thái dương hàm

    Mục tiêu

    Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả điều trị bằng tiêm fibrin giàu tiểu cầu (i-PRF) vào khớp sau khi chọc dò khớp ở những bệnh nhân bị thoái hóa khớp thái dương hàm (TMJ-OA).

    Phương pháp

    Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm điều trị: những người được tiêm i-PRF nội khớp sau thủ thuật chọc dò khớp – nhóm i-PRF; và những người chỉ trải qua thủ thuật chọc khớp – nhóm đối chứng. Biến chính là mức độ đau, được đo trước phẫu thuật và sau 1, 2, 3, 6 và 12 tháng hậu phẫu. Các biến phụ bao gồm khả năng mở miệng tối đa (MMO), chuyển động sang bên và há lớn hoặc đưa hàm ra trước. Trong tổng số 36 bệnh nhân, 18 người được phân tích trong nhóm i-PRF và 18 người trong nhóm đối chứng.

    Kết quả

    Có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm về mức độ đau và phép đo MMO, chuyển động bên và chuyển động há lớn hoặc đưa hàm ra trước trong 12 tháng theo dõi (p <0,001). Sự gia tăng đáng kể về mức độ đau và giảm số đo MMO, chuyển động bên và chuyển động lồi ra đã được quan sát thấy ở nhóm đối chứng từ tháng thứ 6 đến tháng thứ 12 sau phẫu thuật (p <0,001). Ngược lại, không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy ở cả mức độ đau và phép đo MMO, chuyển động bên và há lớn hoặc đưa hàm ra trước đối với nhóm i-PRF từ tháng thứ 2 đến tháng thứ 12 sau phẫu thuật.

    Kết luận

    Trong giới hạn của nghiên cứu này, việc tiêm i-PRF vào khớp sau khi chọc dò khớp nên được ưu tiên nếu phù hợp vì mối quan tâm hàng đầu là giảm cường độ đau và cải thiện cử động chức năng của hàm.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu: Işık, Gözde et al. “Injectable platelet-rich fibrin as treatment for temporomandibular joint osteoarthritis: A randomized controlled clinical trial.” Journal of cranio-maxillo-facial surgery : official publication of the European Association for Cranio-Maxillo-Facial Surgery vol. 50,7 (2022): 576-582. doi:10.1016/j.jcms.2022.06.006

  • Những thay đổi trên kết quả MRI sau khi tiêm huyết tương giàu tiểu cầu đối với bệnh viêm khớp gối

    Những thay đổi trên kết quả MRI sau khi tiêm huyết tương giàu tiểu cầu đối với bệnh viêm khớp gối

    Mục đích: 

    Có một số nghiên cứu khoa học đã nghiên cứu tác động khách quan của PRP lên sụn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã nghiên cứu ảnh hưởng của PRP đối với các đặc điểm của sụn bằng công cụ chụp cộng hưởng từ đặc biệt trong bệnh thoái hóa khớp gối (số đăng ký IRCT: 2014020413442N6).

    Bệnh nhân và phương pháp: 

    Trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mù đôi (double blind randomized clinical trial) này, bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối hai bên độ 1, 2 và 3 được đưa vào nghiên cứu. Mỗi bệnh nhân được phân bổ ngẫu nhiên vào nhóm đối chứng hoặc nhóm điều trị. PRP được tiêm trong hai đợt với khoảng thời gian 4 tuần với nhóm PRP. VAS (thang đo tương tự hình ảnh) và WOMAC (Chỉ số viêm khớp của Đại học Western Ontario và McMaster) đã được sử dụng và MRI được thực hiện cho tất cả bệnh nhân, trước và 8 tháng sau khi điều trị. Các chuỗi MRI được thực hiện là TRUFISP 3D ngang và mật độ proton bão hòa chất béo vành và sagittal. Hình ảnh ghi nhận theo bốn đặc điểm của sụn.

    Kết quả: 

    46 khớp gối (từ 23 bệnh nhân) được đưa vào nghiên cứu này. 23 đầu gối trong nhóm điều trị và 23 đầu gối trong nhóm đối chứng đã được nghiên cứu. Tất cả bệnh nhân là nữ với độ tuổi trung bình là 57,57 ± 5,9 tuổi. Tổng thay đổi WOMAC và VAS trung bình trước và sau điều trị ở nhóm đối chứng lần lượt là 11,61±8,5 và 1,3±1,1. Trong nhóm PRP, tổng số thay đổi WOMAC và VAS trung bình cho thấy sự cải thiện tốt hơn với lần lượt là 20 ± 12,3 và 3,2 ± 1,6 (giá trị P <0,05). Trong nhóm PRP, tất cả các kết quả hình ảnh (thể tích sụn bánh chè – đùi, viêm bao hoạt dịch và sự phân hủy màng sụn giữa và bên), ngoại trừ bất thường tủy xương dưới khớp, đều có sự cải thiện đáng kể (giá trị P <0,05). Khi so sánh giữa hai nhóm, thể tích sụn bánh chè và viêm bao hoạt dịch đã thay đổi đáng kể ở nhóm PRP (giá trị P <0,05).

    Kết luận

    Trong nghiên cứu này, ngoài tác dụng của PRP đối với VAS và WOMAC, còn có tác động đáng kể đến các kết quả hình ảnh (thể tích sụn bánh chè và viêm bao hoạt dịch). Để đánh giá thêm, nên tiến hành một nghiên cứu dài hơn với cỡ mẫu lớn hơn.

    Sụn ​​bánh chè – đùi được đánh giá bằng phần mềm máy cắt 3D (một nền tảng miễn phí để xem và phân tích hình ảnh theo cách cụ thể). Hình bên trái trước khi tiêm PRP và hình bên phải sau khi tiêm PRP.
    Sơ đồ CONSORT

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu Raeissadat, Seyed Ahmad et al. “MRI Changes After Platelet Rich Plasma Injection in Knee Osteoarthritis (Randomized Clinical Trial).” Journal of pain research vol. 13 65-73. 10 Jan. 2020, doi:10.2147/JPR.S204788

  • Vai trò của huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm xương khớp

    Vai trò của huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm xương khớp

    Mục tiêu

    Hiệu quả lâm sàng của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong điều trị viêm xương khớp vẫn còn gây tranh cãi. Trong bài báo này, chúng tôi đã đánh giá hiệu quả lâm sàng của PRP trong điều trị viêm xương khớp bằng phân tích tổng hợp, cung cấp cơ sở cho việc lựa chọn các phương pháp trong điều trị lâm sàng.

    Phương pháp

    Chúng tôi đã thực hiện tìm kiếm trên các cơ sở dữ liệu PubMed, Embase và Thư viện Cochrane để truy xuất các bài báo bằng cách sử dụng cụm từ tìm kiếm “huyết tương giàu tiểu cầu”, “viêm xương khớp” và “khớp gối”. Đánh giá chất lượng và xuất dữ liệu cũng được thực hiện. Ảnh hưởng kết hợp được đánh giá bằng phần mềm RevMan 5.3.

    Kết quả

    Năm thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT), bao gồm 320 bệnh nhân, được đưa vào nghiên cứu này. Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy về điểm theo thang Ủy ban Tài liệu Khớp gối Quốc tế (IKDC), điểm theo thang VAS hoặc giá trị tuyệt đối của điểm theo thang WOMAC giữa các nhóm thử nghiệm và đối chứng. Giá trị tuyệt đối của điểm VAS và sự thay đổi trong điểm WOMAC đã giảm đáng kể và sự hài lòng của bệnh nhân đã tăng lên ở nhóm thử nghiệm so với nhóm đối chứng.

    Kết luận

    Những phát hiện của phân tích tổng hợp này cho thấy rằng tiêm PRP nội khớp là một phương pháp điều trị viêm khớp hiệu quả có thể làm giảm đau hậu phẫu, cải thiện chức năng vận động và gia tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

    Sơ đồ thu thập nghiên cứu trong phân tích tổng hợp này.
    Biểu đồ rừng các giá trị tuyệt đối theo thang VAS
    Biểu đồ rừng hiển thị các giá trị thay đổi của điểm theo thang VAS
    Biểu đồ rừng hiển thị các giá trị thay đổi của điểm theo thang IKDC
    Biểu đồ rừng thể hiện các giá trị tuyệt đối của điểm số theo thang WOMAC
    Biểu đồ rừng cho thấy sự thay đổi về điểm theo thang WOMAC
    Biểu đồ rừng thể hiện sự hài lòng của bệnh nhân.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu: Ren, Haijiang et al. “Role of platelet-rich plasma in the treatment of osteoarthritis: a meta-analysis.” The Journal of international medical research vol. 48,10 (2020): 300060520964661. doi:10.1177/0300060520964661

  • Hiệu quả của phương pháp cắt dây thần kinh khớp gối bằng sóng cao tần so với huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm khớp đầu gối mãn tính

    Hiệu quả của phương pháp cắt dây thần kinh khớp gối bằng sóng cao tần so với huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm khớp đầu gối mãn tính

    Đặt vấn đề

    Thoái hóa khớp gối mãn tính là một vấn đề phổ biến cùng với sự gia tăng của dân số già. Xung cao tần (PRF) và tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong điều trị khớp là những phương thức có mang lại hiệu quả đã được chứng minh rõ ràng để giảm đau ở những nhóm bệnh nhân cao tuổi.

    Mục tiêu

    Mục tiêu chính trong nghiên cứu này là so sánh 2 phương thức liên quan đến giảm đau được đánh giá bằng thang đo VAS (visual analog scale). Mục tiêu phụ tập trung vào sự thay đổi của Chỉ số Lequesne.

    Thiết kế nghiên cứu: Single-blind randomized interventional clinical trial.

    Bối cảnh: Bệnh viện đại học.

    Phương pháp

    Hai trăm bệnh nhân thoái hóa khớp gối mãn tính được phân bố ngẫu nhiên thành 2 nhóm. Nhóm PRF nhận được xung cao tần, trong khi nhóm PRP nhận được huyết tương giàu tiểu cầu nội khớp. Thang đo VAS và chỉ số Lequesne được đánh giá trước can thiệp, sau một tuần (chỉ dành cho thang VAS), sau 3, 6 và 12 tháng.

    Kết quả

    Thang đo VAS ở nhóm PRF thấp hơn đáng kể so với nhóm PRP sau 6 và 12 tháng với giá trị P lần lượt là 0,01 và 0,04. Liên quan đến chỉ số sau can thiệp về mức độ nghiêm trọng của viêm xương khớp, nhóm PRF thấp hơn đáng kể so với nhóm PRP với giá trị P là 0,001 sau 3, 6 và 12 tháng theo dõi.

    Hạn chế

    Vật lý trị liệu và giảm đau không được đưa vào thu thập dữ liệu và không có nhóm đối chứng.

    Kết luận

    PRF thể có thể được xem là vượt trội so với tiêm huyết tương giàu tiểu cầu vào khớp gối để giảm đau kéo dài và chỉ số mức độ nghiêm trọng thấp hơn ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối mãn tính.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu Elawamy, Abdelraheem et al. “Efficacy of Genicular Nerve Radiofrequency Ablation Versus Intra-Articular Platelet Rich Plasma in Chronic Knee Osteoarthritis: A Single-Blind Randomized Clinical Trial.” Pain physician vol. 24,2 (2021): 127-134.

  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu nhiều lần vượt trội hơn so với tiêm PRP một lần hoặc nước muối trong viêm khớp gối

    Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu nhiều lần vượt trội hơn so với tiêm PRP một lần hoặc nước muối trong viêm khớp gối

    Giới thiệu

    Mục đích chính của nghiên cứu này nhằm chứng minh hiệu quả của liệu pháp tiêm PRP đối với chứng đau đầu gối và các chức năng bằng so sánh bệnh nhân bị viêm khớp nhẹ đến trung bình được tiêm PRP với nhóm đối chứng giả dược và cũng để hiểu hiệu quả của nhiều liều so với một liều duy nhất. Người ta đưa ra giả thuyết rằng PRP sẽ cho hiệu quả hơn so với giả dược sau 1, 3, 6, 12 và 24 tháng sau khi điều trị.

    Vật liệu và phương pháp

    237 bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp được chia ngẫu nhiên thành 4 nhóm như sau: một liều PRP (n: 62), một liều nước muối natri (NS) (n: 59), ba liều PRP (n: 63) và ba liều NS (n: 53). Đánh giá lâm sàng được thực hiện trước và sau điều trị từ 1, 3, 6, 12 và 24 tháng, sử dụng Điểm kết quả chấn thương đầu gối và viêm xương khớp (KOOS), Điểm Kujala Patellofemoral, phạm vi chuyển động khớp gối (ROM), đo lường chu vi đầu gối (KC), và góc trục cơ học (MAA) và Thang đo tương tự trực quan (VAS) để đánh giá cơn đau.

    Kết quả

    Giá trị điểm tốt hơn trong các nhóm được ghi nhận vào thời điểm 3 và 6 tháng. Bệnh nhân được điều trị bằng PRP duy trì điểm số tốt hơn sau 3, 6 và 12 tháng so với nhóm NS (p <0,05). Nhiều liều PRP được cho là hiệu quả hơn PRP một liều sau 6 và 12 tháng (p <0,05). Vào cuối tháng thứ 24, không có sự khác biệt đáng kể về điểm giữa tất cả các nhóm. Sự thay đổi tích cực nhất về điểm số được tìm thấy ở bệnh viêm khớp giai đoạn 2 và thay đổi tích cực nhất về ROM là ở bệnh nhân viêm khớp giai đoạn 3. Trong các nhóm PRP, KC giảm nhiều hơn sau 1 và 6 tháng (p <0,05). So với các nhóm tuổi khác, bệnh nhân 51-65 tuổi có kết quả tốt hơn sau 6 tháng (p < 0,05). Một mối tương quan âm đã được xác định với điểm MAA (r = – 0,508, p <0,001).

    Kết luận

    So với giả dược (NS), điều trị PRP giàu bạch cầu được xác định là có hiệu quả trong điều trị viêm khớp. Nhiều liều PRP làm tăng hiệu quả và thời gian điều trị. Trong số tất cả các bệnh nhân được điều trị bằng PRP, kết quả tốt nhất đạt được ở những bệnh nhân ở độ tuổi 51-65, với MAA thấp hơn và bệnh nhân viêm khớp giai đoạn 2 K/L.

    Thiết kế nghiên cứu

    Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng; Mức độ bằng chứng, 1.

    Lược dịch từ tổng quan của nghiên cứu: Yurtbay, Alparslan et al. “Multiple platelet-rich plasma injections are superior to single PRP injections or saline in osteoarthritis of the knee: the 2-year results of a randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trial.” Archives of orthopaedic and trauma surgery vol. 142,10 (2022): 2755-2768. doi:10.1007/s00402-021-04230-2