Category: PRP trong điều trị loét

Tổng hợp những nghiên cứu, thử nghiệm liên quan đến ứng dụng của huyết tương giàu tiểu cầu PRP trong điều trị loét bàn chân tiểu đường

  • Làm lành vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân do tiểu đường sử dụng kết hợp Fibrin giàu tiểu cầu và axit Hyaluronic, Fibrin giàu tiểu cầu và giả dược: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng mở

    Làm lành vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân do tiểu đường sử dụng kết hợp Fibrin giàu tiểu cầu và axit Hyaluronic, Fibrin giàu tiểu cầu và giả dược: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng mở

    Bối cảnh: Fibrin giàu tiểu cầu tự thân (A-PRF) là một phương pháp bổ trợ điều trị loét bàn chân do tiểu đường (DFU) bên cạnh việc kiểm soát đường huyết và cắt lọc mô chết. Nghiên cứu này nhằm đánh giá vai trò của A-PRF + axit hyaluronic (HA), A-PRF và natri clorua 0,9% (đối chứng) trong quá trình lành thương DFU. Ngày nay, việc sử dụng PRF tự thân được coi là liệu pháp bổ trợ trong điều trị DFU.

    Phương pháp: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng mở này được thực hiện tại Bệnh viện quận Koja và Bệnh viện Gatot Soebroto từ tháng 7 năm 2019 đến tháng 4 năm 2020. Bệnh nhân DFU có vết thương kéo dài ba tháng, phân loại Wagner-2 và kích thước vết loét < 40 cm2 được tuyển chọn và phân nhóm ngẫu nhiên vào nhóm A-PRF + AH, A-PRF và nhóm đối chứng. Vào ngày 0, ngày 3 và ngày 7, thông tin mẫu mẫu đã được chụp. Các mẫu được phân tích bằng ELISA và ảnh được phân tích bằng ImageJ để tính chỉ số hạt (GI). Phân tích thống kê được thực hiện bằng SPSS phiên bản 20.

    Kết quả: Điều trị tại chỗ bằng A-PRF + AH có tương quan đến sự gia tăng đáng kể VEGF từ ngày 0 (232,8 pg/mg) đến ngày 7 (544,5 pg/mg) so với A-PRF vào ngày 0 (185,7 pg/mg) đến ngày 7 (272,8 pg/mg) và đối chứng ở ngày 0 (183,7 pg/mg) đếni ngày 7 (167,4 pg/mg). Khi đánh giá mẫu VEGF, nhóm A-PRF+HA tăng lên đáng kể so với các nhóm khác ở ngày 3 ( p=0,022) và ngày 7 (p= 0,001). Ở nhóm A-PRF + AH, có IL-6 giảm đáng kể từ ngày 0 (106,4 pg/mg) đến ngày 7 (88,7 pg/mg) so với PRF ở ngày 0 (91,9 pg/mg) đến ngày 7 (48,8 pg/mg). IL-6 tăng ở nhóm đối chứng từ ngày 0 (125,3 pg/mg) đến ngày 7 (167,9 pg/mg). Khi đánh giá nồng độ IL-6, nhóm A-PRF+HA giảm đáng kể so với các nhóm khác ở ngày 7 (p= 0,041).

    Kết luận: Sự kết hợp PRF + HA làm tăng sự hình thành mạch và giảm viêm ở DFU, đây có thể trở thành một liệu pháp điều trị DFU mới.

    Từ khóa: loét bàn chân do đái tháo đường; axit hyaluronic; fibrin giàu tiểu cầu.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Kartika RW, Alwi I, Suyatna FD, Yunir E, Waspadji S, Immanuel S, Bardosono S, Sungkar S, Rachmat J, Hediyati M, Silalahi T. Wound Healing in Diabetic Foot Ulcer Patients Using Combined Use of Platelet Rich Fibrin and Hyaluronic Acid, Platelet Rich Fibrin and Placebo: An Open Label, Randomized Controlled Trial. Acta Med Indones. 2021 Jul;53(3):268-275. PMID: 34611065.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34611065/

  • Huyết tương giàu tiểu cầu tự thân thúc đẩy quá trình chữa lành vết loét bàn chân do tiểu đường không do thiếu máu cục bộ. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát

    Huyết tương giàu tiểu cầu tự thân thúc đẩy quá trình chữa lành vết loét bàn chân do tiểu đường không do thiếu máu cục bộ. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát

    Bối cảnh nghiên cứu: DFU (loét bàn chân do tiểu đường) là một biến chứng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và kinh tế xã hội toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến cắt cụt chi dưới. Mặc dù nhiều liệu pháp đã được thử nghiệm nhưng chưa có liệu pháp nào cho kết quả lành thương vượt trội. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng nhằm đánh giá vai trò của huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP) trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương do DFU loại trừ nguyên nhân thiếu máu cục bộ.

    Phương pháp: Sau khi đánh giá toàn diện mạch máu, tổng cộng 80 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để được tiêm PRP ở mép vết thương và nền của DFU được chọn (Nhóm A), hoặc được chăm sóc thường quy bằng băng ẩm có hoặc không dùng thuốc mỡ collagenase (Nhóm B). Chúng tôi đã tính toán tổng diện tích bề mặt (TSA) của vết loét ở cả hai nhóm (cm 2 ) trước, sau khi điều trị và mỗi tuần cho đến 12 tuần theo dõi.

    Kết quả: Tổng cộng có 4 bệnh nhân (10%) bị cắt cụt chi ở nhóm B, trong khi không có ca cắt cụt chi nào được thực hiện ở bệnh nhân Nhóm A (P<0,001). TSA giảm ≥ 50% xảy ra sớm hơn ở Nhóm A (lúc 2,5 tuần), so với Nhóm B (4,5 tuần); P < 0,001. Tỷ lệ lành vết thương hoàn toàn là 95% (n = 38) và đạt được sớm hơn ( tuần thứ 6 ) đối với bệnh nhân nhóm A, trái ngược với 77,8% (n = 28) bệnh nhân (tuần thứ 9 ) đối với nhóm B (P < 0,001). Nhiễm trùng vết thương bề ngoài được ghi nhận ở 10% (n = 4) trường hợp ở nhánh PRP, trong khi ở nhóm B, 45% (n = 18) trường hợp có mức độ nhiễm trùng khác nhau, từ nhiễm trùng vết thương nông đến sâu và sần da cam (cellulite) (P < 0,001). Điều trị PRP có hiệu quả về mặt chi phí, với tổng chi phí điều trị là 247,50$ so với 437,50$ cho tổng chi phí điều trị cho bệnh nhân Nhóm B.

    Kết luận: PRP là một phương thức điều trị mới, tiết kiệm chi phí, có thể đẩy nhanh quá trình lành vết thương và giảm tỷ lệ nhiễm trùng cục bộ ở DFU, so với các phương thức điều trị thông thường khác.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Hossam EM, Alserr AHK, Antonopoulos CN, Zaki A, Eldaly W. Autologous Platelet Rich Plasma Promotes the Healing of Non-Ischemic Diabetic Foot Ulcers. A Randomized Controlled Trial. Ann Vasc Surg. 2022 May;82:165-171. doi: 10.1016/j.avsg.2021.10.061. Epub 2021 Dec 8. PMID: 34896242.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34896242/

  • Tính hiệu quả và an toàn của huyết tương giàu tiểu cầu đối với các vết thương mãn tính: Phân tích hệ thống và đa trung tâm

    Tính hiệu quả và an toàn của huyết tương giàu tiểu cầu đối với các vết thương mãn tính: Phân tích hệ thống và đa trung tâm

    Mục tiêu: Nhằm đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP) ở những người bị loét do tiểu đường chi dưới, loét tĩnh mạch chi dưới và loét do tỳ đè.

    Bệnh nhân và phương pháp: Chúng tôi đã tìm kiếm trên nhiều cơ sở dữ liệu từ khi bắt đầu nghiên cứu đến ngày 11 tháng 6 năm 2020, để tìm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và nghiên cứu quan sát so sánh PRP với bất kỳ phương pháp chăm sóc vết thương nào khác không có PRP ở người lớn bị loét do tiểu đường chi dưới, loét tĩnh mạch chi dưới và loét áp lực.

    Kết quả: Chúng tôi chọn ra 20 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và 5 nghiên cứu quan sát. So với điều trị không có PRP, liệu pháp PRP làm tăng đáng kể khả năng đóng vết thương hoàn toàn ở vết loét do tiểu đường chi dưới (nguy cơ tương đối, 1,20; KTC 95%, 1,09 đến 1,32, độ mạnh vừa phải của bằng chứng [SOE]), rút ​​ngắn thời gian đóng vết thương hoàn toàn, và giảm diện tích và độ sâu vết thương (SOE thấp). Không có thay đổi đáng kể nào được tìm thấy về nhiễm trùng vết thương, cắt cụt, tái phát vết thương hoặc nhập viện. Ở những bệnh nhân bị loét tĩnh mạch chi dưới hoặc loét do tỳ đè, SOE không đủ để ước tính tác động lên các kết cục quan trọng, chẳng hạn như việc đóng vết thương hoàn toàn hoặc thời gian để đóng vết thương hoàn toàn. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về các tác dụng phụ.

    Kết luận: PRP tự thân có thể làm tăng khả năng đóng vết thương hoàn toàn, rút ​​ngắn thời gian lành vết thương và giảm kích thước vết thương ở những người bị loét chi dưới do tiểu đường. Chưa có đủ bằng chứng để ước tính tác dụng chữa lành vết thương ở những người bị loét tĩnh mạch chi dưới hoặc loét do tỳ đè.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Qu W, Wang Z, Hunt C, Morrow AS, Urtecho M, Amin M, Shah S, Hasan B, Abd-Rabu R, Ashmore Z, Kubrova E, Prokop LJ, Murad MH. The Effectiveness and Safety of Platelet-Rich Plasma for Chronic Wounds: A Systematic Review and Meta-analysis. Mayo Clin Proc. 2021 Sep;96(9):2407-2417. doi: 10.1016/j.mayocp.2021.01.030. Epub 2021 Jul 3. PMID: 34226023.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34226023/

  • Hiệu quả của việc đắp keo fibrin huyết tương giàu tiểu cầu kết hợp với vitamin E và C bằng đường uống trong điều trị loét bàn chân do tiểu đường không lành: thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, nhóm song song

    Hiệu quả của việc đắp keo fibrin huyết tương giàu tiểu cầu kết hợp với vitamin E và C bằng đường uống trong điều trị loét bàn chân do tiểu đường không lành: thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, nhóm song song

    Mục tiêu: Nghiên cứu này đánh giá tác dụng của keo fibrin huyết tương giàu tiểu cầu (PRP-FG) kết hợp với vitamin E và C bằng đường uống nhằm chữa lành vết thương và cải thiện các dấu hiệu sinh hóa ở bệnh nhân loét bàn chân do tiểu đường (DFU không lành).

    Phương pháp: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này được thực hiện trên 25 bệnh nhân bị DFU không lành. Bệnh nhân được điều trị bằng băng PRP-FG kết hợp với vitamin E và C bằng đường uống (nhóm can thiệp) hoặc băng PRP-FG kết hợp giả dược (nhóm đối chứng) trong 8 tuần.

    Kết quả: Tám tuần sau khi điều trị, sáu vết thương ở nhóm can thiệp và hai vết thương ở nhóm đối chứng đã lành hoàn toàn, đồng thời kích thước vết thương cũng giảm đáng kể ở cả nhóm can thiệp và đối chứng ( p < 0,05). Nhóm can thiệp giảm kích thước vết thương cao hơn đáng kể ở so với nhóm đối chứng ( p = 0,019). Ngoài ra, sự cân bằng chất gây oxy hóa-chất chống oxy hóa (PAB), ESR và hs-CRP giảm đáng kể đã được quan sát thấy ở nhóm can thiệp so với nhóm đối chứng ( p < 0,05).

    Kết luận: Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng băng PRP-FG kết hợp với vitamin E và C bằng đường uống có thể được sử dụng để tăng khả năng lành vết thương ở những bệnh nhân bị DFU không lành, bằng cách tăng cường quá trình lành vết thương và giảm stress oxy hóa.

    Từ khóa: Bệnh tiểu đường; loét bàn chân do tiểu đường không lành; keo fibrin-huyết tương giàu tiểu cầu; bổ sung vitamin E và C; vết thương.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Yarahmadi A, Saeed Modaghegh MH, Mostafavi-Pour Z, Azarpira N, Mousavian A, Bonakdaran S, Jarahi L, Samadi A, Peimani M, Hamidi Alamdari D. The effect of platelet-rich plasma-fibrin glue dressing in combination with oral vitamin E and C for treatment of non-healing diabetic foot ulcers: a randomized, double-blind, parallel-group, clinical trial. Expert Opin Biol Ther. 2021 May;21(5):687-696. doi: 10.1080/14712598.2021.1897100. Epub 2021 Apr 13. PMID: 33646060.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33646060/

  • Ghép mỡ và huyết tương giàu tiểu cầu để điều trị loét bàn chân do tiểu đường: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng khả thi

    Ghép mỡ và huyết tương giàu tiểu cầu để điều trị loét bàn chân do tiểu đường: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng khả thi

    Loét bàn chân do tiểu đường mãn tính (DFU) đang ngày càng phổ biến và thường không đáp ứng với liệu pháp thông thường. Tế bào gốc từ mô mỡ và huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là những liệu pháp tái tạo giàu yếu tố tăng trưởng có thể cung cấp giải pháp chữa lành vết thương mãn tính. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính khả thi của việc tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), để nghiên cứu hiệu quả của các liệu pháp này trong điều trị DFU. Đây là nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên kiểm tra tính khả thi với một trung tâm, ba nhóm và thiết kế song song. Bệnh nhân DFU đủ điều kiện được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1:1 vào ba nhóm can thiệp: nhóm đối chứng (chuyên khoa bàn chân); ghép mỡ; ghép mỡ kết hợp PRP. Can thiệp được thực hiện một lần và bệnh nhân được theo dõi trong 12 tuần. Mục tiêu chính là đánh giá các biện pháp về tính khả thi của thử nghiệm. Kết quả lâm sàng và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) cũng được đánh giá. Ba trăm ba mươi bốn bệnh nhân đã được sàng lọc và 32 bệnh nhân (9,6%) được coi là đủ điều kiện với 18 bệnh nhân tham gia thử nghiệm (6 bệnh nhân mỗi nhóm) trong 17 tháng. Tất cả những người tham gia đã hoàn thành thử nghiệm mà không rút lui hoặc thay đổi ý. định. Mức độ tham gia của bệnh nhân rất cao với hầu hết các câu hỏi HRQoL được trả về và chỉ 4,8% cuộc hẹn tiếp theo bị bỏ lỡ. Có năm biến cố bất lợi (AE) liên quan đến thử nghiệm nhưng không có biến cố bất lợi nghiêm trọng nào. Năm (28%) vết thương đã lành. Không có sự khác biệt giữa bất kỳ nhóm nào về kết quả lâm sàng. Nghiên cứu khả thi này đã chứng minh rằng RCT đa trung tâm là an toàn và khả thi với sự tham gia tích cực của bệnh nhân. Chúng tôi đã nêu bật những thông tin quan trọng liên quan đến phương pháp và cách tuyển dụng, những thông tin này sẽ hướng dẫn thiết kế thử nghiệm trong tương lai.

    Từ khóa: loét bàn chân do đái tháo đường; ghép mỡ; huyết tương giàu tiểu cầu; làm lành vết thương.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Smith OJ, Leigh R, Kanapathy M, Macneal P, Jell G, Hachach-Haram N, Mann H, Mosahebi A. Fat grafting and platelet-rich plasma for the treatment of diabetic foot ulcers: A feasibility-randomised controlled trial. Int Wound J. 2020 Dec;17(6):1578-1594. doi: 10.1111/iwj.13433. Epub 2020 Jul 7. PMID: 32633854; PMCID: PMC7949265.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32633854/

  • Đánh giá hiệu quả của huyết tương giàu tiểu cầu trong việc chữa lành vết loét sạch ở bàn chân do tiểu đường: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ở Tehran, Iran

    Đánh giá hiệu quả của huyết tương giàu tiểu cầu trong việc chữa lành vết loét sạch ở bàn chân do tiểu đường: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ở Tehran, Iran

    Bối cảnh nghiên cứu và mục đích: Loét bàn chân do tiểu đường (DFU) là một trong những trở ngại đầy thách thức đối với cả bệnh nhân và bác sĩ. Các nhà khoa học gần đây có xu hướng tìm kiếm các phương pháp mới và hiệu quả về mặt lâm sàng để điều trị kịp thời biến chứng nguy hiểm này của bệnh đái tháo đường. Ở đây, chúng tôi mong muốn đánh giá hiệu quả của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong việc chữa lành các vết DFU sạch.

    Phương pháp: 90 bệnh nhân với DFU sạch bao gồm 56 (62,2%) nam và 34 (37,8%) nữ với độ tuổi trung bình (± độ lệch chuẩn) là 56,52 (±7,14) tuổi đã được đăng ký vào nghiên cứu này từ tháng 6 năm 2017 đến tháng 12 năm 2018. Họ được phân ngẫu nhiên vào nhóm đối chứng (47 bệnh nhân được băng vết thương thông thường cùng với thuốc mỡ sulfadiazine bạc hai lần mỗi ngày) và nhóm thử nghiệm (43 bệnh nhân được dùng gel PRP hai lần mỗi tuần trong 3 tuần). Tất cả các bệnh nhân được theo dõi trong 6 tháng.

    Kết quả: Nghiên cứu cho thấy PRP làm tăng đáng kể mức độ chữa lành của DFU bất kể tuổi tác (giá trị p: 0,0), giới tính (giá trị p: 0,0) hoặc có hút thuốc (giá trị p: 0,0) và huyết áp (p- value: 0,0) tình trạng của bệnh nhân, nhưng nó không có tác động đáng kể đến các bệnh nhân ở mức độ cần cắt cụt chi (giá trị p: 0,11), mức độ cắt cụt (giá trị p: 0,16) hoặc nhu cầu điều trị thêm như ghép hoặc nong mạch vành (giá trị p: 0,52).

    Kết luận: Bất kể tuổi tác, giới tính, tình trạng hút thuốc và huyết áp của bệnh nhân, PRP có thể được sử dụng hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường để đẩy nhanh tốc độ lành vết loét ở bàn chân.

    Từ khóa: Loét bàn chân do tiểu đường; Huyết tương giàu tiểu cầu.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Malekpour Alamdari N, Shafiee A, Mirmohseni A, Besharat S. Evaluation of the efficacy of platelet-rich plasma on healing of clean diabetic foot ulcers: A randomized clinical trial in Tehran, Iran. Diabetes Metab Syndr. 2021 Mar-Apr;15(2):621-626. doi: 10.1016/j.dsx.2021.03.005. Epub 2021 Mar 10. PMID: 33740736

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33740736/

  • Đánh giá khả năng lành vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân do đái tháo đường bằng gel huyết tương giàu tiểu cầu: Một thử nghiệm lâm sàng đơn nhánh.

    Đánh giá khả năng lành vết thương ở bệnh nhân loét bàn chân do đái tháo đường bằng gel huyết tương giàu tiểu cầu: Một thử nghiệm lâm sàng đơn nhánh.

    Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả của việc sử dụng gel huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân trong điều trị loét bàn chân do tiểu đường (DFU) kéo dài suốt 4 tuần đầu điều trị. Trong thử nghiệm đơn nhánh theo chiều dọc này, 100 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên sau khi đáp ứng các tiêu chí  lựa chọn và loại trừ nhất định; trong số 100 bệnh nhân này, 70 (70%) đã tham gia thử nghiệm. Sau khi trải qua các bước chăm sóc ban đầu như cắt bỏ vết thương đã hoại tử, diện tích của từng vết thương sẽ được tính toán và ghi lại. Liệu pháp PRP (2mL/cm 2 vết loét) được tiến hành hàng tuần cho đến khi lành vết thương ở từng bệnh nhân. Chúng tôi đã dùng one sample T-test đối với vết thương đang lành và phương pháp lấy mẫu có hoàn lại Bootstrap để báo cáo khoảng tin cậy với 1000 mẫu Bootstrap. Giá trị p <0, 05 được coi là có ý nghĩa thống kê. Giá trị trung bình (SD) của thời gian DFU là 19,71 tuần (4,94) trên mỗi đơn vị lấy mẫu. Tỷ lệ đối tượng rút khỏi nghiên cứu được tính là 2 (2,8%). Diện tích trung bình của 71 vết loét trong số trường hợp nêu trên được tính là 6,11cm2 ( SD: 4,37). Ngoài ra, thời gian lành vết thương trung bình (SD: 8,7) là 8 tuần (SD: 3,93) ngoại trừ 2 trường hợp nêu trên. Khi phân tích one sample T-test, diện tích vết thương (cm 2 ) trung bình giảm đáng kể xuống còn 51,9% (CI: 46,7-57,1) trong bốn tuần đầu điều trị. Hơn nữa, không tìm thấy mối tương quan đáng kể (0,22) giữa diện tích vết loét và thời gian lành vết thương (giá trị p> 0,5). Theo kết quả, PRP có thể được coi là phương pháp điều trị thích hợp cho các đối tượng mắc DFU không lành vì nó có thể ngăn ngừa các biến chứng trong tương lai như cắt cụt chi hoặc tử vong ở bệnh lý này.

    Từ khóa: Bệnh tiểu đường; Loét bàn chân do tiểu đường; Huyết tương giàu tiểu cầu; Làm lành vết thương.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Mohammadi MH, Molavi B, Mohammadi S, Nikbakht M, Mohammadi AM, Mostafaei S, Norooznezhad AH, Ghorbani Abdegah A, Ghavamzadeh A. Evaluation of wound healing in diabetic foot ulcer using platelet-rich plasma gel: A single-arm clinical trial. Transfus Apher Sci. 2017 Apr;56(2):160-164. doi: 10.1016/j.transci.2016.10.020. Epub 2016 Nov 2. PMID: 27839965.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27839965/

  • Hiệu quả và tính an toàn của huyết tương giàu tiểu cầu tự thân sử dụng trong làm lành vết loét bàn chân do tiểu đường:  Tổng quan phân tích hệ thống và phân tích đa trung tâm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.

    Hiệu quả và tính an toàn của huyết tương giàu tiểu cầu tự thân sử dụng trong làm lành vết loét bàn chân do tiểu đường:  Tổng quan phân tích hệ thống và phân tích đa trung tâm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.

    Bối cảnh nghiên cứu: Loét bàn chân do tiểu đường (DFU) là một biến chứng đáng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường thường dẫn đến cắt cụt chi. Huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (Au-PRP) là một chế phẩm máu chứa nhiều yếu tố tăng trưởng và cytokine khác nhau, liệu pháp này ngày càng được công nhận hiệu quả trong việc thúc đẩy quá trình lành vết loét do nhiều điểm tương đồng tiềm năng của nó với quá trình chữa lành tổn thương thể lý của cơ thể.

    Phương pháp: Cơ sở dữ liệu Medline, EMBASE, PubMed và Thư viện Cochrane được truy xuất một cách có hệ thống vào 26/01/2023 mà không xem xét ngày xuất bản. Việc lựa chọn và đánh giá các nghiên cứu được thực hiện một cách tự chủ, dựa trên các tiêu chí và tiêu chuẩn phương pháp luận được xác định trước. Hai nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu một cách độc lập và đánh giá khả năng sai lệch. Chúng tôi sử dụng phần mềm Stata 17.0 để tiến hành phân tích dữ liệu và tạo ra các biểu diễn trực quan có liên quan.

    Kết quả: Kết quả phân tích tổng hợp cho thấy PRP tự thân có tác động tích cực đáng kể đến tỷ lệ lành vết thương (RR = 1,42, KTC 95% 1,30-1,56, P < 0,001), giảm thời gian lành vết thương (MD = – 3,13, 95). % CI – 5,86 đến – 0,39, P < 0,001), đẩy nhanh thời gian giảm diện tích vết loét (MD = 1,02, CI 95% 0,51-1,53, P < 0,001), giảm tỷ lệ cắt cụt chi (RR = 0,35, CI 95% 0,15 -0,83, P < 0,001) và không làm tăng tỷ lệ biến cố bất lợi (RR = 0,96, KTC 95% 0,57-1,61, P > 0,05) khi so sánh với liệu pháp thường quy.

    Kết luận: Liệu pháp Au-PRP đã được chứng minh là tạo tín hiệu tích cực trong quá trình chữa lành vết thương và là một phương pháp điều trị thay thế khả thi, an toàn cho những người mắc DFU.

    Từ khóa: Loét bàn chân đái tháo đường; Phân tích tổng hợp; Huyết tương giàu tiểu cầu; Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Deng J, Yang M, Zhang X, Zhang H. Efficacy and safety of autologous platelet-rich plasma for diabetic foot ulcer healing: a systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. J Orthop Surg Res. 2023 May 19;18(1):370. doi: 10.1186/s13018-023-03854-x. PMID: 37202812; PMCID: PMC10197861.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37202812/

  • Phân tích đa trung tâm về hiệu quả kết hợp giữa sử dụng băng dẫn lưu vết thương chân không và huyết tương giàu tiểu cầu, đánh giá trên bệnh nhân loét bàn chân mức độ 2 và mức độ 3

    Phân tích đa trung tâm về hiệu quả kết hợp giữa sử dụng băng dẫn lưu vết thương chân không và huyết tương giàu tiểu cầu, đánh giá trên bệnh nhân loét bàn chân mức độ 2 và mức độ 3

    Phân tích tổng hợp này nhằm mục đích đánh giá một cách có hệ thống về hiệu quả của băng dẫn lưu chân không (VSD) kết hợp với huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP) trong điều trị loét bàn chân do tiểu đường (DFU). Dữ liệu nghiên cứu được truy xuất từ China HowNet, Văn học y sinh Trung Quốc, nền tảng dịch vụ tích hợp tài nguyên định kỳ VIP, cơ sở dữ liệu Wanfang, Embase, Cochrane Central và PubMed, thời gian thu thập kéo dài đến tháng 7 năm 2021. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng về việc sử dụng VSD kết hợp với PRP trong điều trị DFU đã được thu thập. Những thử nghiệm đáp ứng tiêu chí thu nhận sẽ được đưa vào phân tích tổng hợp bằng phần mềm RevMan 5.3. Tổng cộng có 13 bài viết được thu thập. Trong nhóm thử nghiệm, 477 bệnh nhân mắc DFU được điều trị bằng VSD kết hợp với PRP, trong khi ở nhóm đối chứng, 482 bệnh nhân mắc DFU được điều trị bằng băng thông thường và/hoặc VSD. Phân tích tổng hợp cho thấy, so với nhóm đối chứng, VSD kết hợp với PRP có lợi thế đáng kể trong việc rút ngắn thời gian lành vết thương (khác biệt trung bình tiêu chuẩn hóa [SMD] = −0,87, khoảng tin cậy 95% [CI]: −1,07 đến −0,67, P  < 0,00001), cải thiện tỷ lệ lành vết loét (tỷ lệ chênh lệch = 4,01, KTC 95%: 2,95 ~ 5,46, P  < 0,00001) và giảm thời gian nằm viện (khác biệt trung bình = −15,29, KTC 95%: −16,05 đến −14,54, P  < 0,00001), nhưng sự khác biệt về thời gian thay băng (SMD = −1,27, KTC 95%: −2,71 đến 0,17, P  = 0,08) và chi phí nằm viện (SMD = −0,16, KTC 95%: −13,40 đến 13,07 , P  = 0,98) không có ý nghĩa thống kê. Kết quả cho thấy rằng VSD kết hợp với PRP tự thân có hiệu quả chữa bệnh tốt trong điều trị DFU và là lựa chọn điều trị tốt hơn. Tuy nhiên, phương pháp điều trị này bị hạn chế ở những bệnh nhân rối loạn chức năng tiểu cầu, giảm tiểu cầu, bệnh bạch cầu và tình trạng chung kém.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Yin XL, Hu L, Li T, Zou Y, Li HL. A meta-analysis on the efficacy of vacuum sealing drainage combined with autologous platelet-rich plasma in the treatment of Grade 2 and Grade 3 diabetic foot ulcers. Int Wound J. 2023 Apr;20(4):1033-1041. doi: 10.1111/iwj.13956. Epub 2022 Sep 16. PMID: 36111514; PMCID: PMC10031232.

    Địa chỉ bài viết gốc https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36111514/

  • Hiệu quả điều trị của huyết tương giàu tiểu cầu đối với chứng loét bàn chân tiểu đường: Bài tổng quan phân tích hệ thống và phân tích đa trung tâm.

    Hiệu quả điều trị của huyết tương giàu tiểu cầu đối với chứng loét bàn chân tiểu đường: Bài tổng quan phân tích hệ thống và phân tích đa trung tâm.

    Bối cảnh nghiên cứu: Hiệu quả của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong quá trình sửa chữa mô gần đây đã thu hút được nhiều sự chú ý. Nghiên cứu này nhằm mục đích tiến hành tổng quan phân tích hệ thống và phân tích đa trung tâm các bệnh nhân bị loét bàn chân do tiểu đường (DFU) được điều trị PRP hoặc điều trị bằng các phương pháp thường quy khác để đánh giá hiệu quả của chúng.

    Phương pháp: Cơ sở dữ liệu PubMed, Excerpta Medica (EMBASE), Thư viện Cochrane và Cơ sở hạ tầng tri thức quốc gia Trung Quốc (CNKI) đã được 2 nhà đánh giá độc lập tìm kiếm toàn diện theo hướng dẫn PRISMA để đưa vào các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT,) so sánh PRP với các phương pháp điều trị thông thường cho DFU. Các phép đo chính: tốc độ lành vết thương và thời gian lành vết thương, chất lượng phương pháp và dữ liệu trích xuất được đánh giá bằng Review Manager 5.3. Ý nghĩa thống kê được đặt ở P <0, 05

    Kết quả: Tổng cộng có 10 RCT liên quan đến 550 bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu này. PRP được quan sát là có cải thiện đáng kể mức độ lành thương (tỷ lệ rủi ro [RR] = 1,38, khoảng tin cậy 95% [CI] 1,05-1,82, P = 0,02) và rút ngắn thời gian lành vết thương (khác biệt trung bình [MD] = -23,23, 95% CI -45,97 đến -0,49, P = 0,05) của bệnh nhân mắc DFU, so sánh với điều trị bằng phương pháp thường quy.

    Kết luận: So với phương pháp điều trị thường quy khác, PRP thúc đẩy hiệu quả quá trình lành vết thương ở bệnh nhân DFU bằng cách cải thiện rõ rệt mức độ lành thương và thời gian lành vết thương.

    Bài viết được chuyển ngữ từ tổng quan nghiên cứu của Peng Y, Wang J, Liu X, Zhou Y, Jia S, Xu J, Zheng C. Efficacy of Platelet-Rich Plasma in the Treatment of Diabetic Foot Ulcers: A Systematic Review and Meta-Analysis. Ann Vasc Surg. 2023 Jun 22:S0890-5096(23)00332-1. doi: 10.1016/j.avsg.2023.05.045. Epub ahead of print. PMID: 37355015.

    Địa chỉ bài viết gốc: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37355015/